--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vãng lai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vãng lai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vãng lai
+ verb
to come and go, to frequent
Lượt xem: 653
Từ vừa tra
+
vãng lai
:
to come and go, to frequent
+
countersuit
:
sự phản tố, chống lại hành động kiện tụng, vu cáo
+
rôm sảy
:
Prickly heatNắng lên là mình đầy rôm sảyTo get prickly heat all over one's body as soon as the hot weather has set in
+
megavolt
:
(vật lý) Mêgavon
+
eastern red-backed salamander
:
(động vật học)kỳ nhông lưng đỏ miền tây Bắc Mỹ